nghịch nhĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch nhĩ+
- cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable
- Câu nói nghịch nhĩ
An unacceptable statement
- Câu nói nghịch nhĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch nhĩ"
Lượt xem: 588